Nếu bạn đang có dự tính sinh và đặt tên con gái hay con trai vào năm 2022, thì các bạn có thể tham khảo 10 tên tiếng Anh cho bé trái và bé gái hay và ý nghĩa bên dưới. Những tên em bé tiếng Anh cho bé trai và bé gái này rất được yêu thích và được rất nhiều Cha, Mẹ trên thế giới lựa chọn và đặt tên cho đứa con thân yêu của mình.
Danh sách những tên tiếng Anh cho bé trai và bé gái phổ biến nhất
Top 10 tên tiếng Anh bé trai phổ biến nhất :
1. Liam
Liam là một cái tên trong tiếng Ireland có nghĩa là “chiến binh có ý chí mạnh mẽ” và “người bảo vệ”. Đó là một phiên bản rút gọn của tên Ailen Uilliam (xuất phát từ tên người Frankish Willahelm) có nghĩa là “chiếc mũ của ý chí”. Liam cũng là một sự thay thế hiện đại, vui nhộn cho tên truyền thống William.
2. Noah
Noah xuất phát từ tiếng Do Thái “Noach” có nghĩa là “nghỉ ngơi”. Nó cũng bắt nguồn từ từ “nukhu” của người Babylon, có nghĩa là đặt lại hoặc nghỉ ngơi. Nó cũng là một tên trong Kinh thánh từ Cựu ước.
3. Jacob
Jacob là một tên con trai cổ điển và phổ biến. Nó có nguồn gốc từ Cựu ước và có nghĩa là “kẻ thay thế”, thường được hiểu là kẻ chiếm đoạt, vượt rào
4. Ethan
Tên Ethan có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và thường có nghĩa là “mạnh mẽ”, “an toàn”, “vững chắc”. Đây là những đặc điểm được thấy trong Ethan, “Ezrahite,” từ Kinh thánh. Anh ta cũng được coi là người khôn ngoan. Đó là một cái tên có sức mạnh bền bỉ và sự nổi tiếng, xuất hiện ở khắp mọi nơi từ phim “Mission: Impossible” cho đến chuỗi nội thất nổi tiếng.
5. Lucas
Luca có nguồn gốc từ tên Latinh, Lucas, có nghĩa là “người mang ánh sáng”. Một số người cũng tin rằng cái tên này có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh, “lucus” có nghĩa là “gỗ thiêng”. Ở Ý, cái tên này được cho là có nghĩa là “người đàn ông đến từ Luciana”, ám chỉ một quận cổ ở miền nam nước Ý. Nhân vật trong Kinh thánh, Luke, cũng đã đưa Luca trở thành một cái tên phổ biến theo đạo Thiên chúa.
6. Joseph
Tên Joseph xuất phát từ động từ tiếng Do Thái yasaf. Trong Cựu Ước, Joseph là con trai ưu ái của Jacob và Rachel. Tên cũng được tìm thấy trong Tân Ước là chồng của Đức Trinh Nữ Maria và người cha trần thế của Chúa Giê-su.
7. David
Tên David có nguồn gốc sâu xa trong Kinh thánh và có nghĩa là “được yêu dấu”. Nó có nguồn gốc từ tên Dawid trong tiếng Do Thái, phát triển từ chữ Dod (yêu quý) trong tiếng Do Thái.
8. Aiden
Cái tên Aiden, có nghĩa là “ngọn lửa nhỏ”, có nguồn gốc từ thần thoại Ireland. Trong ngôn ngữ Gaelic, Aodh là tên của thần mặt trời và lửa của người Celt. Aed được lấy từ từ Aodh.
9. Alexander
Alexander là biến thể tiếng Latinh của tên Hy Lạp Alexandros, có nghĩa là “người đàn ông bảo vệ”. Tên tuổi được gắn với Alexander Đại đế, vị vua của Macedonia vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên ở Hy Lạp, và là một trong những chỉ huy quân sự quyền lực nhất trong lịch sử.
10. Daniel
Daniel trong Cựu ước được biết đến là người luôn trung thành với Đức Chúa Trời bất chấp sự ngược đãi và nguy hiểm. Theo Kinh thánh, anh bị ném vào hang sư tử vì từ chối thờ vua, nhưng Đức Chúa Trời bảo vệ Daniel và anh không bị những con sư tử làm hại. Daniel trong Kinh thánh cũng là một người có tầm nhìn xa trông rộng với khả năng giải thích những giấc mơ.
Top 10 tên tiếng Anh bé gái phổ biến nhất :
1. Emma
Emma là tên tiếng Anh có nguồn gốc từ một từ tiếng Đức cổ có nghĩa là “toàn bộ” hoặc “tất cả”. Một sự phù hợp hoàn hảo cho đứa bé sẽ là cả thế giới của bạn!
2. Sophia
Toát lên sự tinh tế và vẻ đẹp, Sophia là một cái tên cổ điển trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”. Tên được đặt trên bản đồ bởi Thánh Sophia, được tôn vinh bởi nhà thờ Chính thống giáo Hy Lạp, và được phổ biến bởi hoàng gia châu Âu trong suốt thời Trung cổ. Sophia được các bậc cha mẹ yêu thích vì sự sang trọng hiện đại và sức hấp dẫn vượt thời gian.
3. Mia
Tên Mia có nguồn gốc từ Maria – có nguồn gốc từ tên Miryam trong tiếng Do Thái. Mia được cho là có nguồn gốc từ từ Ai Cập cổ đại, có nghĩa là được yêu mến.
4. Olivia
Olivia là một tên tiếng Latinh có nghĩa là “cây ô liu”, và là tên thay thế nữ tính cho tên con trai Oliver. Các ghi chép về cái tên Olivia có từ thế kỷ 13 ở Anh. Sự nổi tiếng ban đầu của nó có thể là do người thừa kế xinh đẹp, được săn đón trong vở kịch của William Shakespeare, Đêm thứ mười hai.
5. Isabella
Isabella là biến thể tiếng Tây Ban Nha và Ý của Elizabeth, có nguồn gốc từ tên tiếng Do Thái Elisheba. Ý nghĩa của nó được dịch là “Chúa là lời thề của tôi.” Isabella và Elizabeth đã được hoán đổi cho nhau ở Anh từ thế kỷ 13.
6. Ava
Tên Ava có thể có một số ý nghĩa vì nguồn gốc của nó không rõ ràng. Nguồn gốc của nó có thể là từ từ aval trong tiếng Đức, có nghĩa là “đảm bảo”. Trong tiếng Latinh, avis có nghĩa là “chim, hay sinh vật giống như chim.”
7. Leah
Trong Kinh thánh, Leah là con gái của Laban và em gái của Rachel. Cô đã kết hôn với tộc trưởng Jacob trong Kinh thánh, nhưng thay vào đó ông lại ưu ái em gái cô hơn. Leah yêu Jacob, và vì cô ấy không thể thụ thai nên cô ấy đã cầu nguyện về tình trạng của mình. Đức Chúa Trời thương xót cô và cho phép cô có thai.
8. Chloe
Chloe, thường được đánh vần là Chloë hoặc Chloé, có nghĩa là “nở hoa” hoặc “màu mỡ” trong tiếng Hy Lạp. Bản dịch theo nghĩa đen của nó đề cập đến những chồi non của tán lá xuất hiện vào mùa xuân.
9. Sarah
Hỏi bất kỳ ai tên Sarah tên của họ có nghĩa là gì và bạn có thể sẽ nhận được câu trả lời là : “Công chúa!” Tên Sarah thực sự thường được dịch là “công chúa” – mặc dù nghĩa khác của Sarah trong tiếng Do Thái và tiếng Ba Tư là “người phụ nữ có thứ hạng cao.” Bạn cũng có thể thấy tên Sarah được hiểu là “nữ quý tộc”, “quý bà” hoặc “hạnh phúc”.
10. Amelia
Cái tên Amelia có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Gốc của cái tên này là Amal, có nghĩa là “công việc”. Trong trường hợp này, khi được dịch, “work” chỉ sự siêng năng và khả năng sinh sản hơn là lao động.
Nếu vẫn chưa tìm được tên ưng ý, các bạn có thể tham khảo thêm các tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái tại đây :
https://www.tuoitrequan10.vn/2021/09/70-ten-tieng-anh-hay-cho-be-gai-va-nu.html
https://www.tuoitrequan10.vn/2021/09/top-70-ten-tieng-anh-hay-cho-be-trai-va-nam.html